Bảng Size quần áo tiêu chuẩn
| Kích cỡ | Chiều rộng vai (CM) | Chu vi ngực (CM) | Vòng eo (CM) | Chiều dài quần áo (CM) | Trọng lượng thao khảo (catty) | Chiều cao đề xuất (CM) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| M | 44,5 | 106 | 102 | 71 | 90-100 catty | 165 |
| L | 46 | 110 | 106 | 73 | 110-120 catty | 170 |
| XL | 47,5 | 114 | 110 | 75 | 130-140 catty | 175 |
| 2XL | 49 | 118 | 114 | 77 | 150-160 catty | 180 |
| 3XL | 50,5 | 122 | 118 | 79 | 170-180 catties | 185 |
| 4XL | 52 | 126 | 122 | 81 | 190-200 catties | 190 |
Bảng Size quần áo bàn bếp
| Kích cỡ | Chu vi ngực | Chiều dài tay áo | Chiều dài quần áo | Chiều cao tham chiếu | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| S | 98 | 58 | 63 | 155-160 | ||
| M | 102 | 59,5 | 65 | 160-165 | ||
| L | 106 | 61 | 67 | 165-170 | ||
| XL | 110 | 62,5 | 69 | 170-175 | ||
| 2XL | 114 | 64 | 71 | 175-180 | ||
| 3XL | 118 | 65,5 | 73 | 180-185 | ||
| 4XL | 122 | 67 | 75 | 185-190 |

Mũ đầu bếp hình nấm mẫu 02
Đồng phục BP mẫu 08
Áo bếp ngắn tay mẫu 22
Áo bếp cộc tay màu trắng 05
Áo bếp cộc tay màu trắng 20
Đồng phục BP mẫu 16
Áo bàn BP mẫu 25
Đồng Phục BP Mẫu 01
Đồng phục BP mẫu 12
Áo bàn BP mẫu 26
Áo bếp dài tay màu trắng 14
Mũ đầu bếp hình nấm mẫu 07
Mũ nhân viên nồi tròn kẻ sọc trắng 08
Mũ đầu bếp hình nấm mẫu 04
Áo bếp cộc tay màu trắng 13
Đồng phục BP mẫu 18
Đồng phục BP mẫu 04 












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.